|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24458 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26876 |
---|
005 | 20120316153857.0 |
---|
008 | 120316s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405061100|bmaipt|c201405061100|dmaipt|y201203161617|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KN(542) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Huy Hoàng,|cTS |
---|
245 | 10|aHệ giá trị và công cụ phân tích - cơ sở lý luận của Đảng Dân chủ - xã hội Thuỵ Điển /|cNguyễn Huy Hoàng |
---|
653 | |aTự do |
---|
653 | |aThuỵ Điển |
---|
653 | |aBình đẳng |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội dân chủ |
---|
653 | |aBác ái |
---|
653 | |aĐảng Dân chủ - xã hội |
---|
653 | |aKinh tế hỗn hợp |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 1/2012, tr. 65 - 73. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào