|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24475 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26893 |
---|
005 | 20120322084236.0 |
---|
008 | 120322s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311010752|bmaipt|c201311010752|dmaipt|y201203220849|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a6T1.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|cThS |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm phát triển ngành viễn thông /|cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aBrazil |
---|
653 | |aĐài Loan |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aQuản lý viễn thông |
---|
653 | |aThổ Nhĩ Kỳ |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Dự báo.|dBộ Kế hoạch và Đầu tư,|gSố 516 (2/2012), tr. 57 - 58. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào