|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24487 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26905 |
---|
005 | 20120322150728.0 |
---|
008 | 120322s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290855|bmaipt|c201311290855|dmaipt|y201203221515|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N413)120 |
---|
100 | 1 |aThành Dương |
---|
245 | 10|aHệ thống đào tạo công chức chính quyền địa phương ở Nhật Bản /|cThành Dương |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aĐào tạo công chức |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 2/2012, tr. 38 - 40. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào