- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)
Nhan đề: An ninh kinh tế và nền kinh tế thị trường Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Nhan đề
| An ninh kinh tế và nền kinh tế thị trường Việt Nam /Phạm Minh Chính,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;26,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Lạm phát |
Từ khóa
| Kinh tế biển |
Từ khóa
| An ninh kinh tế |
Từ khóa
| Tội phạm công nghệ cao |
Tác giả(bs) CN
| Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Minh Đặng |
Tác giả(bs) CN
| Minh Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phong,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhâm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thế Hoè,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Bình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Đăng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Ngọ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Minh Tú,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thiên,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Lai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hoà,, TS |
Giá tiền
| 360000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002427-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27172 |
---|
008 | 120503s2011 vm| ped 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311270954|bhanhlt|c201311270954|dhanhlt|y201205030931|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V) |
---|
090 | |a33(V)|bAN 2011 |
---|
245 | 00|aAn ninh kinh tế và nền kinh tế thị trường Việt Nam /|cPhạm Minh Chính,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c26,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLạm phát |
---|
653 | |aKinh tế biển |
---|
653 | |aAn ninh kinh tế |
---|
653 | |aTội phạm công nghệ cao |
---|
700 | 0 |aDuy Tường |
---|
700 | 0 |aMinh Đặng |
---|
700 | 0 |aMinh Thanh |
---|
700 | 0 |aNguyên Khanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Phong,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bình |
---|
700 | 1 |aLê, Nguyễn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tạo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nhâm |
---|
700 | 1 |aHồ, Thế Hoè,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Văn Bình,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhí, Đăng Minh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quý Ngọ |
---|
700 | 1 |aLê, Cẩn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Đức |
---|
700 | 1 |aĐào, Minh Tú,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Thiên,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đại Lai,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Hoà,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002427-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a360000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002429
|
Đọc sinh viên
|
33(V) AN 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002428
|
Đọc sinh viên
|
33(V) AN 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002427
|
Đọc sinh viên
|
33(V) AN 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|