Kí hiệu phân loại
| 3K14 |
Tác giả TT
| Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Tìm hiểu học thuyết Mác về hình thái kinh tế xã hội /Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. phân viện thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 144 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài viết của các tác giả tìm hiểu về học thuyết của Mác - hình thái kinh tế - xã hội; giá trị, ý nghĩa, cơ sở lý luận cho việc định hướng phát triển ở nước ta |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Cơ sở lý luận |
Từ khóa
| Giá trị |
Từ khóa
| Hình thái kinh tế |
Từ khóa
| Học thuyết Mác |
Từ khóa
| ý nghĩa |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(3): GVTKM0643-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(4): DSVKD0021-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(35): MSVKD0032-57, MSVKD0074-82 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(15): PHSTK 006625-39 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 293 |
---|
005 | 202406051625 |
---|
008 | 1997 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605162113|bhuent|c201610282030|dtuttt|y200208220956|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K14|bTIM 1997 |
---|
110 | 1 |aHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 00|aTìm hiểu học thuyết Mác về hình thái kinh tế xã hội /|cHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. phân viện thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a144 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài viết của các tác giả tìm hiểu về học thuyết của Mác - hình thái kinh tế - xã hội; giá trị, ý nghĩa, cơ sở lý luận cho việc định hướng phát triển ở nước ta |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aCơ sở lý luận |
---|
653 | |aGiá trị |
---|
653 | |aHình thái kinh tế |
---|
653 | |aHọc thuyết Mác |
---|
653 | |aý nghĩa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM0643-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(4): DSVKD0021-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(35): MSVKD0032-57, MSVKD0074-82 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(15): PHSTK 006625-39 |
---|
890 | |a57|b22|c0|d0 |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006639
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
2
|
DSVKD0024
|
Đọc sinh viên
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006638
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
4
|
DSVKD0023
|
Đọc sinh viên
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
5
|
DSVKD0022
|
Đọc sinh viên
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
6
|
PHSTK 006637
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 006636
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
DSVKD0021
|
Đọc sinh viên
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006635
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
10
|
GVTKM0645
|
Đọc giáo viên
|
3K14 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào