|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24864 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27291 |
---|
005 | 20120521082347.0 |
---|
008 | 120521s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011034|bmaipt|c201311011034|dmaipt|y201205210827|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aVi phạm Hiến pháp và các loại hình vi phạm Hiến pháp /|cNguyễn Đăng Dung |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aVi phạm Hiến pháp |
---|
653 | |aLoại hình vi phạm Hiến pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 9/2012, tr. 3 - 7. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào