|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24903 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27332 |
---|
005 | 202301061105 |
---|
008 | 120522s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106110526|bhuent|c201310261043|dhanhlt|y201205221446|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.3|bCAC 2010 |
---|
245 | 00|aCác biện pháp xử lý việc không thực hiện đúng hợp đồng trong pháp luật Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cĐỗ Văn Đại chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a444 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aBiện pháp xử lý |
---|
653 | |aLuật hợp đồng |
---|
653 | |aPhạt hợp đồng |
---|
653 | |aKhông thực hiện hợp đồng |
---|
700 | 1 |aĐỗ Văn Đại,|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(9): DSVLDS 001761-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005132 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a68000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001769
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005132
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001768
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001767
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001766
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001765
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001764
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 001763
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 001762
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 001761
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào