|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24907 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27336 |
---|
008 | 120522s2010 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301546|bhanhlt|c201312301546|dhanhlt|y201205221530|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(T)1 |
---|
090 | |a9(T)1|bĐĂ - A 2010 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Đức An,|cPGS |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử thế giới trung đại. /. |nTập 2,|pPhương Đông /|cĐặng Đức An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aTriều Tiên |
---|
653 | |aTrung Đông |
---|
653 | |aMông Cổ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(5): DSVLS 000482-6 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a90000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000486
|
Đọc sinh viên
|
9(T)1 ĐĂ - A 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000485
|
Đọc sinh viên
|
9(T)1 ĐĂ - A 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000484
|
Đọc sinh viên
|
9(T)1 ĐĂ - A 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000483
|
Đọc sinh viên
|
9(T)1 ĐĂ - A 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000482
|
Đọc sinh viên
|
9(T)1 ĐĂ - A 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào