- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.2
Nhan đề: Hỏi - đáp về tội phạm, trách nhiệm hình sự và hình phạt /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Tiến,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về tội phạm, trách nhiệm hình sự và hình phạt /Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Kim Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật phổ thông |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Hình phạt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Nga,, ThS. |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001750-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(25): MSVLHS 010531-55 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24915 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27344 |
---|
005 | 202211291944 |
---|
008 | 120522s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221129194241|byenkt|c201311111723|dhanhlt|y201205221603|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.2 |
---|
090 | |a34(V)410.2|bNG - T 2011 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vũ Tiến,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về tội phạm, trách nhiệm hình sự và hình phạt /|cNguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Kim Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách pháp luật phổ thông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Nga,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001750-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(25): MSVLHS 010531-55 |
---|
890 | |a30|b45|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 010555
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 010554
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 010553
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 010552
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 010551
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 010550
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 010549
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 010548
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 010547
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 010546
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|