|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2505 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2978 |
---|
008 | 020829s1997 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602221511|bthaoct|c201602221511|dthaoct|y200208290316|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
090 | |a34(V)115|bTĂ - T 1997 |
---|
100 | 1 |aTăng, Tiến Tùng |
---|
245 | 10|aCải cách bộ máy hành chính Nhà nước theo Hiến pháp 1992 :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cTăng Tiến Tùng |
---|
260 | |aHà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a58 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Hiến pháp. Truờng Đại học Luật Hà Nội, 1998. |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aBộ máy hành chính Nhà nước |
---|
653 | |aCải cách tổ chức |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTống Thị Thanh Tú |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào