- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H6.6
Nhan đề: Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh /
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6.6 |
Nhan đề
| Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh /Đặng Xuân Kỳ chủ biên ; Trịnh Tùng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề lý luận, phương pháp luận về tác phong, đạo đức Hồ Chí Minh; phương pháp cách mạng Hồ Chí Minh; sự vận dụng sáng tạo phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới hiện nay, xây dựng Đảng trong sạch vững mạnh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Cách mạng |
Từ khóa
| Phong cách |
Từ khóa
| Phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Xuân Kỳ,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khoan,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tùng,, PGS. PTS |
Giá tiền
| 15500 đ |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(2): GVKD1369-70 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD0025, DSVKD0027-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 251 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 296 |
---|
008 | 020803s1997 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261511|bhanhlt|c201311261511|dhanhlt|y200208030925|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6.6 |
---|
090 | |a3K5H6.6|bPHU 1997 |
---|
245 | 00|aPhương pháp và phong cách Hồ Chí Minh /|cĐặng Xuân Kỳ chủ biên ; Trịnh Tùng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề lý luận, phương pháp luận về tác phong, đạo đức Hồ Chí Minh; phương pháp cách mạng Hồ Chí Minh; sự vận dụng sáng tạo phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới hiện nay, xây dựng Đảng trong sạch vững mạnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Hoan |
---|
700 | 1 |aPhạm, Việt Anh |
---|
700 | 1 |aĐặng, Xuân Kỳ,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khoan,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tùng,|cPGS. PTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD1369-70 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD0025, DSVKD0027-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a15500 đ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0025
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6.6 PHU 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVKD0027
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6.6 PHU 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVKD0028
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6.6 PHU 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
GVKD1370
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6.6 PHU 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD1369
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6.6 PHU 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|