- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343
Nhan đề: Corporations and business associations :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3030 |
---|
008 | 900724s1997 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1-56662-485-1 |
---|
022 | 0 |a1052-2360 |
---|
039 | |a201311171044|bhanhlt|c201311171044|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a343 |
---|
090 | |a343|bCOR 1997 |
---|
242 | |aCông ty và hiệp hội kinh doanh: Các đạo luật, qui định, tài liệu và mẫu văn bản |
---|
245 | 00|aCorporations and business associations :|bstatutes, rules, materials, and forms /|c Selected and edited by Melvin Aron Eisenberg |
---|
260 | |aWestbury, N.Y. :|bFoundation Press,|c1997 |
---|
300 | |av. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
310 | |aAnnual. |
---|
362 | 1 |aCeased in 1999. |
---|
500 | |aDescription based on: 1988 ed |
---|
650 | 0 |aCorporation law|xStates.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aCorporation law|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aSecurities|zUnited States. |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Công ty |
---|
653 | |aHiệp hội kinh doanh |
---|
785 | 00|tCorporations and other business organizations|w(DLC) 2001222142|w(OCoLC)44761715. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA182
|
Đọc giáo viên
|
343 COR 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|