- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(075) |
Tác giả TT
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2012 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phùng,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Mưu,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Nhu,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Xuân Bá,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Dũng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Biểu,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Lạng,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Bân,, PGS |
Giá tiền
| 80000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(99): MSVGTM 037972-3, MSVGTM 037978, MSVGTM 037980-3, MSVGTM 037987, MSVGTM 037991, MSVGTM 037997, MSVGTM 038000, MSVGTM 038002, MSVGTM 038005, MSVGTM 038008-12, MSVGTM 038014, MSVGTM 038019-20, MSVGTM 038024, MSVGTM 038026-8, MSVGTM 038030-1, MSVGTM 038033, MSVGTM 038036-7, MSVGTM 038039, MSVGTM 038042, MSVGTM 038048, MSVGTM 038051-3, MSVGTM 038063, MSVGTM 038067-70, MSVGTM 038073, MSVGTM 038075, MSVGTM 038080, MSVGTM 038090-1, MSVGTM 038094, MSVGTM 038096, MSVGTM 038099, MSVGTM 038102, MSVGTM 038105-6, MSVGTM 038109-10, MSVGTM 038113, MSVGTM 038116, MSVGTM 038122-3, MSVGTM 038125, MSVGTM 038127, MSVGTM 038136, MSVGTM 038138, MSVGTM 038142-4, MSVGTM 038147, MSVGTM 038151, MSVGTM 038157, MSVGTM 038161, MSVGTM 038166, MSVGTM 038171, MSVGTM 038173, MSVGTM 038175, MSVGTM 038178, MSVGTM 038182-3, MSVGTM 038185-7, MSVGTM 038189, MSVGTM 038194-5, MSVGTM 038197, MSVGTM 038201-3, MSVGTM 038205, MSVGTM 038210, MSVGTM 038212, MSVGTM 038214, MSVGTM 038218-9, MSVGTM 038225-6, MSVGTM 038229, MSVGTM 038231, MSVGTM 038246, MSVGTM 038248, MSVGTM 038262 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 005435-6, PHGT 006062-79 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28129 |
---|
005 | 202301091352 |
---|
008 | 120813s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109135210|bhuent|c201311301057|dhanhlt|y201208130821|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a507 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phùng,|cGS |
---|
700 | 1 |aLê, Mậu Hãn,|cPGS |
---|
700 | 1 |aTrình, Mưu,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Nhu,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aKiều, Xuân Bá,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tạo |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Dũng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aĐậu, Thế Biểu,|cGS |
---|
700 | 1 |aLê, Thế Lạng,|cPGS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Bân,|cPGS |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(99): MSVGTM 037972-3, MSVGTM 037978, MSVGTM 037980-3, MSVGTM 037987, MSVGTM 037991, MSVGTM 037997, MSVGTM 038000, MSVGTM 038002, MSVGTM 038005, MSVGTM 038008-12, MSVGTM 038014, MSVGTM 038019-20, MSVGTM 038024, MSVGTM 038026-8, MSVGTM 038030-1, MSVGTM 038033, MSVGTM 038036-7, MSVGTM 038039, MSVGTM 038042, MSVGTM 038048, MSVGTM 038051-3, MSVGTM 038063, MSVGTM 038067-70, MSVGTM 038073, MSVGTM 038075, MSVGTM 038080, MSVGTM 038090-1, MSVGTM 038094, MSVGTM 038096, MSVGTM 038099, MSVGTM 038102, MSVGTM 038105-6, MSVGTM 038109-10, MSVGTM 038113, MSVGTM 038116, MSVGTM 038122-3, MSVGTM 038125, MSVGTM 038127, MSVGTM 038136, MSVGTM 038138, MSVGTM 038142-4, MSVGTM 038147, MSVGTM 038151, MSVGTM 038157, MSVGTM 038161, MSVGTM 038166, MSVGTM 038171, MSVGTM 038173, MSVGTM 038175, MSVGTM 038178, MSVGTM 038182-3, MSVGTM 038185-7, MSVGTM 038189, MSVGTM 038194-5, MSVGTM 038197, MSVGTM 038201-3, MSVGTM 038205, MSVGTM 038210, MSVGTM 038212, MSVGTM 038214, MSVGTM 038218-9, MSVGTM 038225-6, MSVGTM 038229, MSVGTM 038231, MSVGTM 038246, MSVGTM 038248, MSVGTM 038262 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 005435-6, PHGT 006062-79 |
---|
890 | |a101|b30|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a80000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 038262
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
292
|
|
|
|
2
|
MSVGTM 038248
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
278
|
|
|
|
3
|
MSVGTM 038246
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
276
|
|
|
|
4
|
MSVGTM 038229
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
259
|
|
|
|
5
|
MSVGTM 038225
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
255
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 038219
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
249
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 038218
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 038214
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
9
|
MSVGTM 038212
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 038210
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|