- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.9 NG - T 2011
Nhan đề: Hỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, các tội phá hoại hoà bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Tiến,, PGS.TS |
Nhan đề
| Hỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, các tội phá hoại hoà bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh /Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2011 |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm quân nhân |
Từ khóa
| Tội phạm chiến tranh |
Từ khóa
| Tội phá hoại hoà bình |
Từ khóa
| Tội xâm phạm nghĩa vụ |
Từ khóa
| Tội chống loài người |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, ThS |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001790-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(40): MSVLHS 010596-635 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 008290-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25705 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28143 |
---|
005 | 202406071225 |
---|
008 | 120815s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240607122058|bhuent|c201610282036|dthaoct|y201208150822|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.9|bNG - T 2011 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vũ Tiến,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, các tội phá hoại hoà bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh /|cNguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a63 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm quân nhân |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
653 | |aTội phá hoại hoà bình |
---|
653 | |aTội xâm phạm nghĩa vụ |
---|
653 | |aTội chống loài người |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001790-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(40): MSVLHS 010596-635 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 008290-9 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008299
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008298
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008297
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008296
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008295
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008294
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 008293
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008292
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 008291
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008290
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.9 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|