- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1 NG - T 2011
Nhan đề: Hỏi - đáp Luật Thanh tra /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Tiến,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Hỏi - đáp Luật Thanh tra /Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2011 |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Thanh tra nhân dân |
Từ khóa
| Luật thanh tra |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, ThS. |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005476-85 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(40): MSVLHC 006541-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 007712-21 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28147 |
---|
005 | 202406061129 |
---|
008 | 120815s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606112523|bhuent|c20221129203653|dyenkt|y201208150856|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1|bNG - T 2011 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vũ Tiến,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp Luật Thanh tra /|cNguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a105 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aThanh tra nhân dân |
---|
653 | |aLuật thanh tra |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005476-85 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(40): MSVLHC 006541-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 007712-21 |
---|
890 | |a60|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007721
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007720
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007719
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007718
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007717
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007716
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007715
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007714
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007713
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007712
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|