- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.623 BÔ 2010
Nhan đề: Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.623 |
Nhan đề
| Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /Người dịch: Nguyễn Minh Hằng, ... [et al. ] ; Hiệu đính: Đỗ Văn Đại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2010 |
Mô tả vật lý
| 638 tr. ;23 cm. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Hợp đồng thương mại |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Nguyên tắc UNIDROIT |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đại,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Huyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thu Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nguyện, |
Giá tiền
| 80000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(5): DSVLTP 001450-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTP(45): MSVLTP 002675-719 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 007673-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28234 |
---|
005 | 202406200821 |
---|
008 | 120822s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049002588 |
---|
039 | |a20240620082151|bhuent|c201311260916|dhanhlt|y201208221554|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.623|bBÔ 2010 |
---|
245 | 00|aBộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /|cNgười dịch: Nguyễn Minh Hằng, ... [et al. ] ; Hiệu đính: Đỗ Văn Đại |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2010 |
---|
300 | |a638 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng thương mại |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aNguyên tắc UNIDROIT |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Văn Đại,|cTS.|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thu Thuỷ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Huyên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Thu Hiền,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Nguyện,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(5): DSVLTP 001450-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(45): MSVLTP 002675-719 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 007673-7 |
---|
890 | |a55|b42|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a80000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007677
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007676
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007675
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007674
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 007673
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
6
|
MSVLTP 002719
|
Mượn sinh viên
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
7
|
MSVLTP 002718
|
Mượn sinh viên
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
8
|
MSVLTP 002717
|
Mượn sinh viên
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
9
|
MSVLTP 002716
|
Mượn sinh viên
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
10
|
MSVLTP 002715
|
Mượn sinh viên
|
34.623 BÔ 2010
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|