- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.481
Nhan đề: Freedom of religion or belief :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2584 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 3079 |
---|
005 | 20041203143745.0 |
---|
008 | 011211b1996 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |z 97224015 |
---|
020 | |a90-411-0159-4 |
---|
039 | |a201312020957|bhanhlt|c201312020957|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 14|aBL640|b.F74 1997eb |
---|
082 | |a341.481|220 |
---|
090 | |a341.481|bFRE 1997 |
---|
100 | 1 |aTahzib, Bahiyyih G |
---|
242 | |aTự do tôn giáo và tín ngưỡng |
---|
245 | 10|aFreedom of religion or belief :|bensuring effective international legal protection /|cby Bahiyyih G. Tahzib |
---|
260 | |aThe Hague ;|aLondon :|bNijhoff,|ccop. 1996 |
---|
300 | |axxxii, 600 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0 |aInternational studies in human rights,|v44|x99-0677121-6 ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 459-461) and index. |
---|
533 | |aElectronic reproduction.|bPalo Alto, Calif. :|cebrary,|d2009. |
---|
650 | 0 |aFreedom of religion. |
---|
650 | 7 |2BNB|aFreedom of religion |
---|
650 | 7 |2BNB|aLiberty of conscience |
---|
650 | 7 |0157946|2sao|aReligionsfrihet |
---|
650 | 7 |2BNB|aReligious freedom, Law |
---|
650 | 7 |2BNB|aReligious tolerance |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTự do tín ngưỡng |
---|
653 | |aTự do tôn giáo |
---|
700 | 1 |aBoyle, Kevin|q(C. Kevin) |
---|
700 | 1 |aSheen, Juliet. |
---|
830 | 0 |aebrary academic complete e-books |
---|
841 | |5Dh|axa a|b0201080u 0 4000uu |000000|e1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA238, GVA474 |
---|
856 | 40|uhttp://site.ebrary.com/lib/mcgill/Doc?id=10057253|zAccess restricted to McGill users |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA474
|
Đọc giáo viên
|
341.481 FRE 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA238
|
Đọc giáo viên
|
341.481 FRE 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|