Giá tiền | | Giá tiền | |
DDC
| 341.4/86 |
Tác giả CN
| Kourula, Pirkko |
Nhan đề dịch
| Mở rộng phạm vi: định nghĩa về người tị nạn và sự bảo vệ quốc tế người hồi hương |
Nhan đề
| Broadening the edges :refugee definition and international protection revisited /by Pirkko Kourula |
Thông tin xuất bản
| The Hague ;Boston :Cambridge, Mass. :Martinus Nijhoff Publishers ;Sold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Law International,c1997 |
Mô tả vật lý
| xviii, 407 p. ;24 cm. |
Tùng thư
| Refugees and human rights ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Forced migration. |
Thuật ngữ chủ đề
| ram-Réfugiés-Statut juridique. |
Thuật ngữ chủ đề
| Refugees-Legal status, laws, etc. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Người tị nạn |
Từ khóa
| Hồi hương |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA453 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3087 |
---|
005 | 20101217043500.0 |
---|
008 | 970728b1997 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041104801 (hb : acid-free paper) |
---|
020 | |a904110481X (pb : acid-free paper) |
---|
039 | |a201310191613|bhanhlt|c201310191613|dhanhlt|y200201111103|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.4/86|221 |
---|
090 | |a341.4|bKOU 1997 |
---|
100 | 1 |aKourula, Pirkko |
---|
242 | |aMở rộng phạm vi: định nghĩa về người tị nạn và sự bảo vệ quốc tế người hồi hương |
---|
245 | 10|aBroadening the edges :|brefugee definition and international protection revisited /|cby Pirkko Kourula |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff Publishers ;|aCambridge, Mass. :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Law International,|cc1997 |
---|
300 | |axviii, 407 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aRefugees and human rights ;|vv. 1 |
---|
502 | |aThesis (Ph. D.)--University of Lapland, 1997. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [361]-397) and index. |
---|
650 | |aForced migration. |
---|
650 | 7|2ram|aRéfugiés|xStatut juridique. |
---|
650 | 0 |aRefugees|xLegal status, laws, etc. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNgười tị nạn |
---|
653 | |aHồi hương |
---|
830 | 0 |aRefugees and human rights ;|vv. 1. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA453 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA453
|
Đọc giáo viên
|
341.4 KOU 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|