|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25958 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28403 |
---|
005 | 20120904084753.0 |
---|
008 | 120904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291637|bmaipt|c201310291637|dmaipt|y201209040851|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)42 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS |
---|
245 | 10|aKhái niệm và các tiêu chí đánh giá hiệu quả kiểm soát xã hội đối với tội phạm /|cTrịnh Tiến Việt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aTiêu chí đánh giá |
---|
653 | |aKiểm soát xã hội |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 15/2012, tr. 44 - 53. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào