- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.481
Nhan đề: International documents on children /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3093 |
---|
005 | 20101217014400.0 |
---|
008 | 980527b1998 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041104453 (hardbound : acid free paper) |
---|
039 | |a201311271403|bhanhlt|c201311271403|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | |aK639.A35|bI57 1998 |
---|
082 | 04|a341.481|221 |
---|
090 | |a341.481|bINT 1998 |
---|
242 | |aCác văn kiện quốc tế về quyền trẻ em |
---|
245 | 00|aInternational documents on children /|ceditor, Geraldine Van Bueren |
---|
250 | |a2nd rev. ed |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bM. Nijhoff ;|aCambridge, MA :|bSold and distributed in North, Central and South America by Kluwer Law International,|cc1998 |
---|
300 | |axix, 532 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"Save the Children." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aChildren"s rights|vSources.|xHistory |
---|
650 | 0 |aChildren (International law)|vSources.|xHistory |
---|
650 | 0 |aChildren|vSources.|xLegal status, laws, etc.|xHistory |
---|
650 | 0 |aMinors|vSources.|xHistory |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ vị thành niên |
---|
653 | |aVăn kiện Quốc tế |
---|
700 | 1 |aVan Bueren, Geraldine |
---|
710 | 2 |aSave the Children Fund (Great Britain) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA459
|
Đọc giáo viên
|
341.481 INT 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|