|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28476 |
---|
008 | 120905s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231455|bhanhlt|c201311231455|dhanhlt|y201209051529|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)02(075) |
---|
090 | |a34(V)02(075)|bVU - PH 2007 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Phụng,|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử nhà nước và Pháp luật Việt Nam /|cVũ Thị Phụng |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLịch sử nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 003359-408 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a37500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 003408
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
DSVGT 003407
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVGT 003406
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
DSVGT 003405
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
DSVGT 003404
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
DSVGT 003403
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
DSVGT 003402
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
DSVGT 003401
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
DSVGT 003400
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
DSVGT 003399
|
Đọc sinh viên
|
34(V)02(075) VU - PH 2007
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào