Giá tiền
DDC 341
Tác giả CN Wallace, Rebecca M. M
Nhan đề dịch Luật Quốc tế về quyền con người: Các văn bản và tài liệu có liên quan
Nhan đề International human rights :text and materials /by Rebecca Wallace
Nhan đề khác International human rights :text & materials
Thông tin xuất bản London :Sweet & Maxwell,1997
Mô tả vật lý xl, 785 p. ;24 cm.
Phụ chú International human rights : text & materials - cover and spine title
Thuật ngữ chủ đề itrt-Human rights.
Thuật ngữ chủ đề itrt-International instruments.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Womens status.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Economic social and cultural rights.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Children.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Civil and political rights.
Thuật ngữ chủ đề Human rights.
Thuật ngữ chủ đề Human rights-Sources.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Quyền dân sự
Từ khóa Quyền chính trị
Từ khóa Vị thành niên
Từ khóa Quyền trẻ em
Từ khóa Quyền phụ nữ
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA473
000 00000cam a2200000 a 4500
0012605
0022
003UkOxU
0043102
00520070427105648.0
008960809s1997 GB ae 000 0 eng d
0091 0
020 |a0421542101
039|a201310230954|bhanhlt|c201310230954|dhanhlt|y200201111103|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
082 |a341
090 |a341|bWAL 1997
1001 |aWallace, Rebecca M. M
242 |aLuật Quốc tế về quyền con người: Các văn bản và tài liệu có liên quan
24510|aInternational human rights :|btext and materials /|cby Rebecca Wallace
24614|aInternational human rights :|btext & materials
260 |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1997
300 |axl, 785 p. ;|c24 cm.
500 |aInternational human rights : text & materials - cover and spine title
61027|2itrt|aUNHCR.
650 7|2itrt|aHuman rights.
650 7|2itrt|aInternational instruments.
650 7|2itrt|aWomens status.
650 7|2itrt|aEconomic social and cultural rights.
650 7|2itrt|aChildren.
650 7|2itrt|aCivil and political rights.
6500 |aHuman rights.
6500 |aHuman rights|xSources.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aQuyền dân sự
653 |aQuyền chính trị
653 |aVị thành niên
653 |aQuyền trẻ em
653 |aQuyền phụ nữ
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA473
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA473 Đọc giáo viên 341 WAL 1997 Sách tham khảo 1