|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2605 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 3102 |
---|
005 | 20070427105648.0 |
---|
008 | 960809s1997 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0421542101 |
---|
039 | |a201310230954|bhanhlt|c201310230954|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a341 |
---|
090 | |a341|bWAL 1997 |
---|
100 | 1 |aWallace, Rebecca M. M |
---|
242 | |aLuật Quốc tế về quyền con người: Các văn bản và tài liệu có liên quan |
---|
245 | 10|aInternational human rights :|btext and materials /|cby Rebecca Wallace |
---|
246 | 14|aInternational human rights :|btext & materials |
---|
260 | |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1997 |
---|
300 | |axl, 785 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aInternational human rights : text & materials - cover and spine title |
---|
610 | 27|2itrt|aUNHCR. |
---|
650 | 7|2itrt|aHuman rights. |
---|
650 | 7|2itrt|aInternational instruments. |
---|
650 | 7|2itrt|aWomens status. |
---|
650 | 7|2itrt|aEconomic social and cultural rights. |
---|
650 | 7|2itrt|aChildren. |
---|
650 | 7|2itrt|aCivil and political rights. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|xSources. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
653 | |aQuyền chính trị |
---|
653 | |aVị thành niên |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA473
|
Đọc giáo viên
|
341 WAL 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào