|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26165 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28612 |
---|
005 | 20120917095147.0 |
---|
008 | 120917s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021517|bmaipt|c201311021517|dmaipt|y201209170959|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Thành,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aĐánh giá chính sách công ở Việt Nam: Vấn đề và giải pháp /|cNguyễn Đăng Thành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
653 | |aĐánh giá chính sách |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 836 (6/2012), tr. 68 - 72. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào