|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26352 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28799 |
---|
005 | 20121005154016.0 |
---|
008 | 121005s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211121|bmaipt|c201311211121|dmaipt|y201210051547|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)25 |
---|
100 | 1 |aĐào, Mạnh Đức |
---|
245 | 10|aGiải pháp nào cho bảo vệ và phát triển môi trường sinh thái khu công nghiệp, khu chế xuất? /|cĐào Mạnh Đức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | |aÔnhiễm môi trường |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 63 (3/2012), tr. 15 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào