|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26497 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28944 |
---|
005 | 20121105091644.0 |
---|
008 | 121105s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031034|bmaipt|c201311031034|dmaipt|y201211050920|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)410.1 |
---|
100 | 1 |aHồ, Sỹ Sơn,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKhái niệm và các dấu hiệu của tội phạm nhìn từ góc độ so sánh pháp luật hình sự một số nước trên thế giới /|cHồ Sỹ Sơn |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aTrung Hoa |
---|
653 | |aThụy Sĩ |
---|
653 | |aPháp luật hình sự |
---|
653 | |aDấu hiệu của tội phạm |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 10/2012, tr. 91 - 99. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào