|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26678 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29125 |
---|
005 | 202002281419 |
---|
008 | 121115s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228141841|bmaipt|c20170509101954|dtultn|y201211150941|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)614.3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Lan Nguyên,|cTS |
---|
245 | 10|aBình đẳng giới thông qua công ước CEDAW 1979 và luật bình đẳng giới ở Việt Nam /|cNguyễn Lan Nguyên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aCông ước CEDAW |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/2012, tr. 28 - 32. |
---|
856 | 4|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=26 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào