- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334 AFU 2012
Nhan đề: Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26806 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 29254 |
---|
005 | 201808211441 |
---|
008 | 121123s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180821144048|bhientt|c201312301318|dthaoct|y201211231117|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334|bAFU 2012 |
---|
100 | 1 |aAfuah, Allan |
---|
245 | 10|aQuản trị quá trình đổi mới và sáng tạo /|cAllan Afuah ; Nguyễn Hồng dịch |
---|
246 | |aTên sách ngoài bìa: Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo - Chiến lược, quy trình phương pháp triển khai và lợi nhuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a735 tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aLợi nhuận |
---|
653 | |aVốn |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aĐổi mới kinh tế |
---|
653 | |aChiến lược đổi mới |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002444-6, DSVKT 003290-1 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a148000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003291
|
Đọc sinh viên
|
334 AFU 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003290
|
Đọc sinh viên
|
334 AFU 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002446
|
Đọc sinh viên
|
334 AFU 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002445
|
Đọc sinh viên
|
334 AFU 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002444
|
Đọc sinh viên
|
334 AFU 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|