|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27161 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29626 |
---|
005 | 20130108094005.0 |
---|
008 | 130108s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401020811|bmaipt|c201401020811|dmaipt|y201301080952|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V231)120.5 |
---|
110 | 1 |aSở Tư pháp tỉnh Đăk Lăk. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Đăk Lắk /|cSở Tư pháp tỉnh Đăk Lăk |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aĐăk Lăk |
---|
653 | |aHòa giải ở cơ sở |
---|
653 | |aHoạt động hòa giải ở cơ sở |
---|
653 | |aTổ chức hòa giải ở cơ sở |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề Pháp luật về hòa giải/2012, tr. 93 - 101. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào