- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.16(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự quốc tế /Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Nguyễn Ngọc Chí chủ biên ; Lê Văn Cảm, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hình sự quốc tế |
Từ khóa
| Tội phạm xuyên quốc gia |
Từ khóa
| Thiết chế tư pháp hình sự |
Từ khóa
| Tội ác quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chí,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trí Úc,, GS. TSKH |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Cảm,, GS. TSKH |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Trang Vân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Vinh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hạnh,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(9): DSVGT 003579-87 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005399 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29944 |
---|
005 | 202301051101 |
---|
008 | 130204s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105110139|bhuent|c201311261109|dhanhlt|y201302041407|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.16(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự quốc tế /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Nguyễn Ngọc Chí chủ biên ; Lê Văn Cảm, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội phạm xuyên quốc gia |
---|
653 | |aThiết chế tư pháp hình sự |
---|
653 | |aTội ác quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chí,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TSKH |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Cảm,|cGS. TSKH |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Xuân Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Trang Vân,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Vinh,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thu Hạnh,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(9): DSVGT 003579-87 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005399 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005399
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 003587
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 003586
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 003585
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 003584
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 003583
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 003582
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 003581
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 003580
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 003579
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|