• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1(001.3)
    Nhan đề: Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh /

Kí hiệu phân loại 34(V)115.1(001.3)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 207 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu Nghị quyết số 19 và NQ 20/1998/QH 10 ngày 2/12/1998 của Quốc hội về chương trình xây dựng Luật, Pháp lệnh nhiệm kỳ Quốc hội khoá X và chương trình xây dựng Luật, Pháp lệnh năm 1999. Nhiệm vụ năm 1999
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hiến pháp
Từ khóa Ban hành pháp luật
Từ khóa Lập pháp
Giá tiền 14000
000 00000cam a2200000 a 4500
001275
0022
004321
008020713s1999 vm| ae l 00000 vie d
0091 0
039|a201601220839|bhanhlt|c201601220839|dhanhlt|y200207131057|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)115.1(001.3)
090 |a34(V)115.1(001.3)|bNGHI 1999
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.
24510|aNghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a207 tr. ;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu Nghị quyết số 19 và NQ 20/1998/QH 10 ngày 2/12/1998 của Quốc hội về chương trình xây dựng Luật, Pháp lệnh nhiệm kỳ Quốc hội khoá X và chương trình xây dựng Luật, Pháp lệnh năm 1999. Nhiệm vụ năm 1999
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hiến pháp
653 |aBan hành pháp luật
653 |aLập pháp
890|a0|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a14000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn