|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27689 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30158 |
---|
008 | 130307s2009 DE ae 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783832946340 |
---|
039 | |a201406121004|bhanhlt|c201406121004|dhanhlt|y201303071634|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |aDE |
---|
082 | |a342.43 |
---|
090 | |a342.43|bÖff 2009 |
---|
242 | |aPublic Law |
---|
245 | 00|aÖffentliches Recht |
---|
250 | |a18 Aufl |
---|
260 | |aBaden-Baden :|bNomos,|c2009 |
---|
300 | |a1844 S. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aThis book is a statute book for public law. It contains for example the German Basic Law (GG), the Federal Constitutional Court Act (BVerfGG), the Administrative Procedures Act (VwVfG), the Administrative Court Procedures Code (VwGO), th Treaty on European Union (EUV) or the Federal Control of Pollution Act (BImSchG ) |
---|
650 | |aFederal Constitutional Court Act |
---|
650 | |aFederal Control of Pollution Act |
---|
650 | |aGerman Basic Law |
---|
650 | |aAdministrative Court Procedures Code |
---|
650 | |aAdministrative Procedures Act |
---|
650 | |aTreaty on European Union |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aTòa án hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cD|j(4): DSVD 000364-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVD 000367
|
Đọc sinh viên
|
342.43 Öff 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVD 000366
|
Đọc sinh viên
|
342.43 Öff 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVD 000365
|
Đọc sinh viên
|
342.43 Öff 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVD 000364
|
Đọc sinh viên
|
342.43 Öff 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|