|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27734 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30203 |
---|
005 | 20130312135331.0 |
---|
008 | 130312s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404240843|bmaipt|c201404240843|dmaipt|y201303121403|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aHiến pháp năm 1992 và phạm vi sửa đổi /|cĐào Trí Úc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aCơ chế quyền lực nhà nước |
---|
653 | |aChế định quyền lực nhân dân |
---|
653 | |aCơ quan địa phương |
---|
653 | |aCơ quan trung ương |
---|
653 | |aQuan hệ cơ quan nhà nước |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 2/2013, tr. 14 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào