Giá tiền | |
DDC
| 346.43018 |
Tác giả CN
| Hell, Corinna |
Nhan đề
| Betreuung :Rechte, Pflichten, Aufgaben /Corinna Hell |
Thông tin xuất bản
| Planegg b. München :Haufe,2009 |
Mô tả vật lý
| 127 S. ;17 cm. |
Tùng thư
| TaschenGuide |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Luật gia đình |
Từ khóa
| Nuôi dưỡng |
Từ khóa
| Nghĩa vụ nuôi dưỡng |
Giá tiền
| 6.9 EUR |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênD(2): DSVD 000069-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30239 |
---|
008 | 130313s2009 DE ae 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783448093049 |
---|
039 | |a201406121042|bhanhlt|c201406121042|dhanhlt|y201303130828|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |aDE |
---|
082 | |a346.43018|222 |
---|
090 | |a346.43018|bHEL 2009 |
---|
100 | 1 |aHell, Corinna |
---|
245 | 10|aBetreuung :|bRechte, Pflichten, Aufgaben /|cCorinna Hell |
---|
260 | |aPlanegg b. München :|bHaufe,|c2009 |
---|
300 | |a127 S. ;|c17 cm. |
---|
490 | |aTaschenGuide |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aLuật gia đình |
---|
653 | |aNuôi dưỡng |
---|
653 | |aNghĩa vụ nuôi dưỡng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cD|j(2): DSVD 000069-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a6.9 EUR |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVD 000070
|
Đọc sinh viên
|
346.43018 HEL 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVD 000069
|
Đọc sinh viên
|
346.43018 HEL 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào