|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30297 |
---|
008 | 130314s2008 DE ae 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783832936303 |
---|
039 | |a201406121107|bhanhlt|c201406121107|dhanhlt|y201303140828|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |aDE |
---|
082 | |a346.4300263|222 |
---|
090 | |a346.4300|bZIV 2008 |
---|
110 | 1 |aGermany |
---|
245 | 00|aZivilrecht :|bWirtschaftsrecht |
---|
250 | |a17. Aufl., Stand: 15. August 2008 |
---|
260 | |aBaden-Baden :|bNomos,|c2008 |
---|
300 | |a1895 S. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNomos Gesetze |
---|
650 | |aCivil law|z Germany |
---|
650 | |aCorporation law|z Germany |
---|
650 | |aCommercial law|z Germany |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cD|j(2): DSVD 000098-9 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVD 000099
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVD 000098
|
Đọc sinh viên
|
346.4300 ZIV 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào