- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)239
Nhan đề: Pháp luật an sinh xã hội: Kinh nghiệm của một số nước đối với Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)239 |
Tác giả CN
| Trần, Hoàng Hải,, TS |
Nhan đề
| Pháp luật an sinh xã hội: Kinh nghiệm của một số nước đối với Việt Nam :sách chuyên khảo /Trần Hoàng Hải, Lê Thị Thúy Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thúy Hương,, TS |
Giá tiền
| 59000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD 006006-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(25): MSVLLD 014708-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30412 |
---|
008 | 130325s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071405|bhanhlt|c201311071405|dhanhlt|y201303251541|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239 |
---|
090 | |a34(V)239|bTR - H 2011 |
---|
100 | 1 |aTrần, Hoàng Hải,|cTS |
---|
245 | 10|aPháp luật an sinh xã hội: Kinh nghiệm của một số nước đối với Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cTrần Hoàng Hải, Lê Thị Thúy Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thúy Hương,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD 006006-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(25): MSVLLD 014708-32 |
---|
890 | |a30|b43|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a59000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLLD 014732
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLLD 014731
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLLD 014730
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLLD 014729
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLLD 014728
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLLD 014727
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 014726
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLLD 014725
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLLD 014724
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 014723
|
Mượn sinh viên
|
34(V)239 TR - H 2011
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|