DDC
| 346/.713/043 |
Tác giả CN
| Hammond, John Harold |
Nhan đề
| Hammond and Davidson’s Law and practice relating to landlord & tenant in New South Wales /John Harold Hammmond |
Lần xuất bản
| 4th ed |
Thông tin xuất bản
| [Sydney] :Butterworth,1953 |
Mô tả vật lý
| xli, 628 p. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Landlord and tenant. |
Từ khóa
| Thuê nhà |
Từ khóa
| Nhà cho thuê |
Từ khóa
| Chủ nhà |
Tác giả(bs) TT
| New South Wales. |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000311 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30523 |
---|
008 | 130408s1953 AU ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290925|bhanhlt|c201311290925|dhanhlt|y201304081023|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a346/.713/043 |
---|
090 | |a346/.713/043|bHAM 1953 |
---|
100 | 1 |aHammond, John Harold |
---|
245 | 10|aHammond and Davidson’s Law and practice relating to landlord & tenant in New South Wales /|cJohn Harold Hammmond |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |a[Sydney] :|bButterworth,|c1953 |
---|
300 | |axli, 628 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 0 |aLandlord and tenant. |
---|
653 | |aThuê nhà |
---|
653 | |aNhà cho thuê |
---|
653 | |aChủ nhà |
---|
710 | 1 |aNew South Wales. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000311
|
Đọc tự chọn
|
346/.713/043 HAM 1953
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào