Giá tiền | |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Samuelson, Paul A |
Nhan đề
| Economics / Paul A. Samuelson |
Lần xuất bản
| 10th ed. / |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, c1976 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 917 p. : ill. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Temin, Peter |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000373 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30573 |
---|
008 | 130409b1976 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0070545901 |
---|
039 | |a201311290934|bhanhlt|c201311290934|dhanhlt|y201304091454|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a330 |
---|
090 | |a330|bSAM 1976 |
---|
100 | 1 |aSamuelson, Paul A |
---|
245 | 10|aEconomics /|c Paul A. Samuelson |
---|
250 | |a10th ed. /|b with the assistance in statistical updating by Peter Temin |
---|
260 | |aNew York :|b McGraw-Hill,|c c1976 |
---|
300 | |axxvii, 917 p. :|b ill. ;|c 25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aEconomics. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
700 | 1 |aTemin, Peter |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000373
|
Đọc tự chọn
|
330 SAM 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào