- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 001(V)5(075)
Nhan đề: Khoa học luận đại cương :
Kí hiệu phân loại
| 001(V)5(075) |
Nhan đề
| Khoa học luận đại cương :Giáo trình đào tạo cử nhân /GS. Đỗ Công Tuấn chủ biên, PTS.Trịnh Đình Thắng, ThS. Lê Hoài An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Sách viết dưới dạng giáo trình, trình bày khoa học luận là một bộ môn khoa học, khám phá các quy luật vận động, phát triển của hệ thống chỉnh thể các khoa học như là một hệ thống nhất thể. Cuốn sách gồm 9 chương, giới thiệu sơ lược lịch sử phát triển khoa học và công nghệ, quá trình hình thành, đối tượng, phương pháp nghiên cứu, tiềm lực khoa học công nghệ, chuyển giao công nghệ |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Công nghệ |
Từ khóa
| Khoa học |
Từ khóa
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa
| Chuyển giao công nghệ |
Từ khóa
| Quá trình hình thành |
Từ khóa
| Tiềm lực khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Công Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoài An |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đình Thắng |
Giá tiền
| 12500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM271-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(15): MSVGTM6331-45 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 327 |
---|
008 | 020719s1999 vn e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201403061434|bthaoct|c201403061434|dthaoct|y200208270232|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001(V)5(075) |
---|
090 | |a001(V)5(075)|bKHO 1999 |
---|
245 | 00|aKhoa học luận đại cương :|bGiáo trình đào tạo cử nhân /|cGS. Đỗ Công Tuấn chủ biên, PTS.Trịnh Đình Thắng, ThS. Lê Hoài An |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aSách viết dưới dạng giáo trình, trình bày khoa học luận là một bộ môn khoa học, khám phá các quy luật vận động, phát triển của hệ thống chỉnh thể các khoa học như là một hệ thống nhất thể. Cuốn sách gồm 9 chương, giới thiệu sơ lược lịch sử phát triển khoa học và công nghệ, quá trình hình thành, đối tượng, phương pháp nghiên cứu, tiềm lực khoa học công nghệ, chuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aQuá trình hình thành |
---|
653 | |aTiềm lực khoa học |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Công Tuấn |
---|
700 | 1 |aLê, Hoài An |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đình Thắng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM271-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(15): MSVGTM6331-45 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a12500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM6331
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGTM6332
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGTM6333
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGTM6334
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGTM6335
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGTM6336
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGTM6337
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGTM6338
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVGTM6339
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVGTM6340
|
Mượn sinh viên
|
001(V)5(075) KHO 1999
|
Sách tham khảo 2
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|