- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)014 TIM 1995
Nhan đề: Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Nhan đề
| Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam /Nguyễn Minh Đoan, ...[et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1995 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Ngành luật |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Phụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Lạc |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(2): DSVLL 001226-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005701 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30767 |
---|
005 | 202302161002 |
---|
008 | 230216s1995 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216100021|bhiennt|c201310261518|dhanhlt|y201304251622|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)014|bTIM 1995 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu các ngành luật Việt Nam /|cNguyễn Minh Đoan, ...[et al. ] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1995 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aNgành luật |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Kim Dung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Phụng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khế |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Châu |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Sơn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp |
---|
700 | 1 |aPhạm, Công Lạc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(2): DSVLL 001226-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005701 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005701
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 TIM 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLL 001227
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 TIM 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLL 001226
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 TIM 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|