- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)8
Nhan đề: Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 33(V)8 |
Nhan đề
| Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam /Nguyễn Từ chủ biên ; Trần Văn Chử,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nông nghiệp |
Từ khóa
| Quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tư,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Chử,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Hoàng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Ngọc Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thơm,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hòa,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Giao,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Khanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Đức,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thanh Xuân,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Từ,, TS., |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 002450-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30768 |
---|
008 | 130425s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131530|bthaoct|c201401131530|dthaoct|y201304251622|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)8 |
---|
090 | |a33(V)8|bTAC 2008 |
---|
245 | 00|aTác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam /|cNguyễn Từ chủ biên ; Trần Văn Chử,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Tư,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Chử,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vũ Hoàng,|cThS |
---|
700 | 1 |aChu, Ngọc Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thơm,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hòa,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Giao,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Khanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Đức,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aMai, Thanh Xuân,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Từ,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 002450-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002451
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 TAC 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002450
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 TAC 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|