|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30789 |
---|
005 | 202302151445 |
---|
008 | 130502s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215144326|bhiennt|c201311101123|dhanhlt|y201305020812|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)8|bVU - H 2009 |
---|
100 | 1 |aVũ, Dương Huân,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aNgoại giao và công tác ngoại giao /|cVũ Dương Huân |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aCơ quan đại diện ngoại giao |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
653 | |aCông tác lãnh sự |
---|
653 | |aLễ tân ngoại giao |
---|
653 | |aMiễn trừ ngoại giao |
---|
653 | |aQuyền ưu đãi ngoại giao |
---|
653 | |aThư tín ngoại giao |
---|
653 | |aTiếp xúc ngoại giao |
---|
653 | |aVăn kiện ngoại giao |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001328 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005633 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a66000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005633
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)8 VU - H 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001328
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 VU - H 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào