|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30836 |
---|
008 | 130502s2003 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021001|bhanhlt|c201311021001|dhanhlt|y201305021018|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)120 |
---|
090 | |a34(N522)120|bGHI 2003 |
---|
100 | 1 |aGhiniús, Phrăngxoa Galúđiên |
---|
245 | 10|aBàn về hành chính Pháp :|bsách tham khảo /|cPhrăngxoa Galúđiên Ghiniús |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aCông vụ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 005551-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a34000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005552
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)120 GHI 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005551
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)120 GHI 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào