|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30860 |
---|
008 | 130503s2004 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311260951|bhanhlt|c201311260951|dhanhlt|y201305030852|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.617.23 |
---|
090 | |a34.617.23|bVO - T 2004 |
---|
100 | 1 |aVõ, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aHệ thống Liên Hợp Quốc :|bsách tham khảo /|cVõ Anh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLiên Hợp Quốc |
---|
653 | |aTòa án quốc tế |
---|
653 | |aVũ khí hạt nhân |
---|
653 | |aHội đồng bảo an |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001505-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a34000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001506
|
Đọc sinh viên
|
34.617.23 VO - T 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001505
|
Đọc sinh viên
|
34.617.23 VO - T 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào