- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.7/62
Nhan đề: International law and the environment /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3357 |
---|
005 | 20101216210400.0 |
---|
008 | 920707s1992 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198762828 |
---|
020 | |a0198762836 |
---|
039 | |a201311021403|bhanhlt|c201311021403|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.7/62 |
---|
090 | |a341.7/62|bBIR 1992 |
---|
100 | 1 |aBirnie, Patricia W |
---|
242 | |aLuật Quốc tế về vấn đề môi trường |
---|
245 | 10|aInternational law and the environment /|cPatricia W. Birnie, Alan E. Boyle |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon Press ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1992 |
---|
300 | |axxvii, 563 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental law, International. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
700 | 1 |aBoyle, Alan E |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA283 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA283
|
Đọc giáo viên
|
341.7/62 BIR 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|