Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34.622.4 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thu Hà,, TS |
Nhan đề
| Bảo hộ chỉ dẫn địa lý của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương /Lê Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2011 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Chỉ dẫn địa lý |
Từ khóa
| Bảo hộ chỉ dẫn địa lý |
Giá tiền
| 100000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(2): DSVLTP 001533-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005748 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30885 |
---|
005 | 202302161431 |
---|
008 | 230216s2011 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216142903|bhiennt|c201311260908|dhanhlt|y201305031046|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.622.4|bLÊ - H 2011 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Thu Hà,|cTS |
---|
245 | 10|aBảo hộ chỉ dẫn địa lý của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :|bbảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương /|cLê Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2011 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aChỉ dẫn địa lý |
---|
653 | |aBảo hộ chỉ dẫn địa lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(2): DSVLTP 001533-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005748 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a100000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005748
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.622.4 LÊ - H 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLTP 001534
|
Đọc sinh viên
|
34.622.4 LÊ - H 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 001533
|
Đọc sinh viên
|
34.622.4 LÊ - H 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào