|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30902 |
---|
008 | 130503s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111643|bhanhlt|c201311111643|dhanhlt|y201305031135|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.16 |
---|
090 | |a34(V)410.16|bĐI - QU 2009 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học về loại trừ trách nhiệm hình sự /|cĐinh Văn Quế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aLoại trừ trách nhiệm hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(2): DSVLHS 001825-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001826
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.16 ĐI - QU 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001825
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.16 ĐI - QU 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào