- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N522)310(001.2) BÔ 2005
Nhan đề: Bộ luật dân sự Pháp /
Kí hiệu phân loại
| 34(N522)310(001.2) |
Tác giả TT
| Tổ chức quốc tế Pháp ngữ. |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự Pháp /Tổ chức quốc tế Pháp ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 1199 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Nguyệt Ánh, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thanh Loan, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thu Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Hiếu, |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007128 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30910 |
---|
005 | 202301110940 |
---|
008 | 130503s2005 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111094013|bhuent|c201310301405|dthaoct|y201305031340|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)310(001.2)|bBÔ 2005 |
---|
110 | 1 |aTổ chức quốc tế Pháp ngữ. |
---|
245 | 10|aBộ luật dân sự Pháp /|cTổ chức quốc tế Pháp ngữ |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a1199 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
700 | 1 |aTrương, Quang Dũng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Nguyệt Ánh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thanh Loan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHồ, Thu Phương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Hiếu,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007128 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007128
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N522)310(001.2) BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|