Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.31 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về quản lý nhà ở |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 663 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Nhà ở |
Từ khóa
| Quản lý nhà ở |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(2): DSVLDS 001832-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30911 |
---|
008 | 130503s2001 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310260936|bhanhlt|c201310260936|dhanhlt|y201305031341|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.31 |
---|
090 | |a34(V)311.31|bCAC 2001 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về quản lý nhà ở |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a663 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aQuản lý nhà ở |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(2): DSVLDS 001832-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a55000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001833
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.31 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001832
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.31 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào