- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6
Nhan đề: Những nội dung cơ bản của Luật sở hữu trí tuệ /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Những nội dung cơ bản của Luật sở hữu trí tuệ /Vụ công tác lập pháp ; Biên soạn : Đặng Văn Chiến,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Quyền tác giả |
Từ khóa
| Quyền sở hữu công nghiệp |
Từ khóa
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Luật Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Cây trồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Chương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân An |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh Công,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Huy,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Tú,, TS |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(2): DSVLDS 001834-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30912 |
---|
008 | 130503s2006 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031034|bthaoct|c201312031034|dthaoct|y201305031343|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.6 |
---|
090 | |a34(V)311.6|bNHU 2006 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bVụ công tác lập pháp. |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản của Luật sở hữu trí tuệ /|cVụ công tác lập pháp ; Biên soạn : Đặng Văn Chiến,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a442 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật Sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aCây trồng |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Chương |
---|
700 | |aTrần, Quỳnh Nga |
---|
700 | |aTrịnh, Xuân An |
---|
700 | |aHoàng, Anh Công,|cThS |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Huy,|cThS |
---|
700 | |aHoàng Văn Tú,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(2): DSVLDS 001834-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001835
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001834
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|