|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2844 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 3362 |
---|
005 | 20100407105729.0 |
---|
008 | 011211s1986 CH ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2-88044-018-1 |
---|
039 | |a201311110831|bhanhlt|c201311110831|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aCH |
---|
082 | 04|a341|222 |
---|
090 | |a341|bDJU 1986 |
---|
100 | 1 |aDjurovíc, Gradimir |
---|
245 | 14|aThe Central Tracing Agency of the International Committee of the Red Cross /|cGradimir Djurovíc ; Preface by Jacques Freymond |
---|
260 | |aGeneva :|bHenry Dunant inst.,|c1986 |
---|
300 | |a259 p. ;|c25 cm +|e18 Annexes. |
---|
650 | 0 |aWar victims |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aNạn nhân chiến tranh |
---|
653 | |aHội Chữ thập đỏ |
---|
653 | |aỦy ban quốc tế |
---|
700 | 1 |aFreymond, Jacques |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA288
|
Đọc giáo viên
|
341 DJU 1986
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào